Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当月
Pinyin: dāng yuè
Meanings: Trong tháng đó., Within that month., ①同一个月。[例]这个工厂当月就完成上级的任务。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺌, 彐, 月
Chinese meaning: ①同一个月。[例]这个工厂当月就完成上级的任务。
Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian liên quan đến tháng hiện tại hoặc đã qua.
Example: 当月销售额增长了20%。
Example pinyin: dāng yuè xiāo shòu é zēng zhǎng le 2 0 % 。
Tiếng Việt: Doanh số bán hàng trong tháng đó tăng 20%.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong tháng đó.
Nghĩa phụ
English
Within that month.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同一个月。这个工厂当月就完成上级的任务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!