Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强大

Pinyin: qiáng dà

Meanings: Mạnh mẽ, lớn lao về sức mạnh hoặc quy mô., Powerful, great in strength or scale., ①力量坚强雄厚。[例]强大的政治力量。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 弓, 虽, 一, 人

Chinese meaning: ①力量坚强雄厚。[例]强大的政治力量。

Example: 这个国家的军队非常强大。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de jūn duì fēi cháng qiáng dà 。

Tiếng Việt: Quân đội của quốc gia này rất mạnh mẽ.

强大
qiáng dà
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, lớn lao về sức mạnh hoặc quy mô.

Powerful, great in strength or scale.

力量坚强雄厚。强大的政治力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...