Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强烈
Pinyin: qiáng liè
Meanings: Mãnh liệt, gay gắt, mạnh mẽ., Intense, strong, or vehement., 比喻削减地方势力,加强中央权力。同强本弱枝”。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 弓, 虽, 列, 灬
Chinese meaning: 比喻削减地方势力,加强中央权力。同强本弱枝”。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để diễn tả mức độ mạnh mẽ của cảm xúc, ý kiến, hoặc hiện tượng.
Example: 他对这个问题有强烈的看法。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǒu qiáng liè de kàn fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy có quan điểm rất mãnh liệt về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mãnh liệt, gay gắt, mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Intense, strong, or vehement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻削减地方势力,加强中央权力。同强本弱枝”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!