Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩带
Pinyin: cǎi dài
Meanings: Dải ruy băng nhiều màu sắc., Colorful ribbon., ①各种颜色的丝绸带子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 彡, 采, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①各种颜色的丝绸带子。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lễ hội hoặc hoạt động nghệ thuật.
Example: 孩子们手里拿着彩带跳舞。
Example pinyin: hái zi men shǒu lǐ ná zhe cǎi dài tiào wǔ 。
Tiếng Việt: Trẻ em cầm dải ruy băng nhảy múa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dải ruy băng nhiều màu sắc.
Nghĩa phụ
English
Colorful ribbon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种颜色的丝绸带子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!