Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当心
Pinyin: dāng xīn
Meanings: Cẩn thận, chú ý., Be careful, pay attention., ①注意,留心。[例]当心小麦。*②指人的胸口部,泛指正中间。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺌, 彐, 心
Chinese meaning: ①注意,留心。[例]当心小麦。*②指人的胸口部,泛指正中间。
Grammar: Thường được dùng trong câu nhắc nhở hoặc cảnh báo.
Example: 你当心点,别摔跤了。
Example pinyin: nǐ dāng xīn diǎn , bié shuāi jiāo le 。
Tiếng Việt: Bạn cẩn thận kẻo ngã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, chú ý.
Nghĩa phụ
English
Be careful, pay attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
注意,留心。当心小麦
指人的胸口部,泛指正中间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!