Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弯曲
Pinyin: wān qū
Meanings: Cong, uốn cong, To bend or crooked., ①不直。[例]木材的抗弯曲强度。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亦, 弓, 曲
Chinese meaning: ①不直。[例]木材的抗弯曲强度。
Grammar: Vừa là động từ (khi diễn tả hành động uốn cong), vừa là tính từ (miêu tả trạng thái đã bị cong).
Example: 树枝被风吹得弯曲了。
Example pinyin: shù zhī bèi fēng chuī dé wān qū le 。
Tiếng Việt: Cành cây bị gió thổi cong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cong, uốn cong
Nghĩa phụ
English
To bend or crooked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不直。木材的抗弯曲强度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!