Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彩球

Pinyin: cǎi qiú

Meanings: Quả bóng nhiều màu sắc, thường dùng trong lễ hội hoặc trang trí., Colorful ball, often used in festivals or decorations., ①用彩绸扎成的球状物。[例]抛彩球。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 彡, 采, 求, 王

Chinese meaning: ①用彩绸扎成的球状物。[例]抛彩球。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vui chơi hoặc trang trí.

Example: 孩子们开心地追逐着五颜六色的彩球。

Example pinyin: hái zi men kāi xīn dì zhuī zhú zhe wǔ yán liù sè de cǎi qiú 。

Tiếng Việt: Trẻ em vui vẻ đuổi theo những quả bóng nhiều màu sắc.

彩球
cǎi qiú
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả bóng nhiều màu sắc, thường dùng trong lễ hội hoặc trang trí.

Colorful ball, often used in festivals or decorations.

用彩绸扎成的球状物。抛彩球

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彩球 (cǎi qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung