Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钥匙
Pinyin: yào shi
Meanings: Chìa khóa dùng để mở khóa cửa, vali,..., Key used to unlock doors, suitcases, etc., ①开锁的工具。*②比喻有效的方法、窍门。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 月, 钅, 匕, 是
Chinese meaning: ①开锁的工具。*②比喻有效的方法、窍门。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể; thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 我找不到我的钥匙。
Example pinyin: wǒ zhǎo bú dào wǒ de yào shi 。
Tiếng Việt: Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chìa khóa dùng để mở khóa cửa, vali,...
Nghĩa phụ
English
Key used to unlock doors, suitcases, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开锁的工具
比喻有效的方法、窍门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!