Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦西
Pinyin: Jǐn xī
Meanings: Tên địa danh ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc., A place name in Liaoning Province, China., ①市名。位于中国辽宁省西南部。京哈铁路斜贯全境。1985年设市、锦州市辖管。城市人口65.5万。农、林业均盛。沿海有渔盐之利。工业有采矿、石油加工、化工、造船等。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 19
Radicals: 帛, 钅, 一
Chinese meaning: ①市名。位于中国辽宁省西南部。京哈铁路斜贯全境。1985年设市、锦州市辖管。城市人口65.5万。农、林业均盛。沿海有渔盐之利。工业有采矿、石油加工、化工、造船等。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ địa danh, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 我曾经去过锦西旅游。
Example pinyin: wǒ céng jīng qù guò jǐn xī lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Tôi từng đi du lịch đến Cẩm Tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên địa danh ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A place name in Liaoning Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
市名。位于中国辽宁省西南部。京哈铁路斜贯全境。1985年设市、锦州市辖管。城市人口65.5万。农、林业均盛。沿海有渔盐之利。工业有采矿、石油加工、化工、造船等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!