Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长期

Pinyin: cháng qī

Meanings: Dài hạn, lâu dài., Long-term., 犹言长生不老。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“各要寻几件希奇礼物上寿,祝他个长春不老。”

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 长, 其, 月

Chinese meaning: 犹言长生不老。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“各要寻几件希奇礼物上寿,祝他个长春不老。”

Grammar: Dùng để chỉ khung thời gian mở rộng hoặc tiến trình kéo dài.

Example: 这是一个长期计划。

Example pinyin: zhè shì yí gè cháng qī jì huà 。

Tiếng Việt: Đây là một kế hoạch dài hạn.

长期
cháng qī
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dài hạn, lâu dài.

Long-term.

犹言长生不老。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“各要寻几件希奇礼物上寿,祝他个长春不老。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长期 (cháng qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung