Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长度

Pinyin: cháng dù

Meanings: Chiều dài, độ dài., Length., ①以直线量度单位表示的两点之间的距离。[例]有150里长的长度可供海轮通航。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 长, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①以直线量度单位表示的两点之间的距离。[例]有150里长的长度可供海轮通航。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu hỏi hoặc miêu tả kích thước.

Example: 这条河的长度是多少?

Example pinyin: zhè tiáo hé de cháng dù shì duō shǎo ?

Tiếng Việt: Chiều dài của con sông này là bao nhiêu?

长度
cháng dù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiều dài, độ dài.

Length.

以直线量度单位表示的两点之间的距离。有150里长的长度可供海轮通航

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长度 (cháng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung