Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长城
Pinyin: cháng chéng
Meanings: Vạn Lý Trường Thành, The Great Wall, ①中国古代的伟大工程,西起甘肃嘉峪关,东到河北山海关,全长6700公里。公元前3世纪秦统一中国后,联结战国时燕、赵、秦之城并延长,始成长城。长城不但是中国最重要的历史文物,而且已成为中华民族的象征。*②坚不可摧的力量或防御物。[例]把我们的血肉,筑成我们新的长城。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 长, 土, 成
Chinese meaning: ①中国古代的伟大工程,西起甘肃嘉峪关,东到河北山海关,全长6700公里。公元前3世纪秦统一中国后,联结战国时燕、赵、秦之城并延长,始成长城。长城不但是中国最重要的历史文物,而且已成为中华民族的象征。*②坚不可摧的力量或防御物。[例]把我们的血肉,筑成我们新的长城。
Grammar: Danh từ riêng, biểu tượng văn hóa nổi tiếng của Trung Quốc.
Example: 中国的长城是世界奇迹之一。
Example pinyin: zhōng guó de cháng chéng shì shì jiè qí jì zhī yī 。
Tiếng Việt: Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một trong những kỳ quan thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạn Lý Trường Thành
Nghĩa phụ
English
The Great Wall
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国古代的伟大工程,西起甘肃嘉峪关,东到河北山海关,全长6700公里。公元前3世纪秦统一中国后,联结战国时燕、赵、秦之城并延长,始成长城。长城不但是中国最重要的历史文物,而且已成为中华民族的象征
坚不可摧的力量或防御物。把我们的血肉,筑成我们新的长城
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!