Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长大

Pinyin: zhǎng dà

Meanings: Lớn lên, trưởng thành., To grow up, to mature., ①身材高大。[例]那跟的也长大,紫棠色面皮。——《水浒》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 长, 一, 人

Chinese meaning: ①身材高大。[例]那跟的也长大,紫棠色面皮。——《水浒》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian. Có thể đi kèm với danh từ chỉ đối tượng phía trước.

Example: 孩子一天天长大。

Example pinyin: hái zi yì tiān tiān zhǎng dà 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ ngày càng lớn lên.

长大
zhǎng dà
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớn lên, trưởng thành.

To grow up, to mature.

身材高大。那跟的也长大,紫棠色面皮。——《水浒》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长大 (zhǎng dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung