Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜币
Pinyin: tóng bì
Meanings: Tiền xu làm bằng đồng., Coins made of copper., ①铜制的钱币。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 同, 钅, 丿, 巾
Chinese meaning: ①铜制的钱币。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tiền tệ hoặc đồ cổ.
Example: 他在古董店买了一枚古老的铜币。
Example pinyin: tā zài gǔ dǒng diàn mǎi le yì méi gǔ lǎo de tóng bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một đồng xu cổ tại cửa hàng đồ cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền xu làm bằng đồng.
Nghĩa phụ
English
Coins made of copper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铜制的钱币
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!