Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜板
Pinyin: tóng bǎn
Meanings: Tấm đồng hoặc đồng xu, đôi khi chỉ chung tiền xu bằng kim loại., A copper plate or coin, sometimes refers generally to metal coins., ①演唱快书等打拍子用的板状器具,多用铜制成。*②清朝末年之后使用的由铜制成的货币,相当于现在的硬币。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 同, 钅, 反, 木
Chinese meaning: ①演唱快书等打拍子用的板状器具,多用铜制成。*②清朝末年之后使用的由铜制成的货币,相当于现在的硬币。
Grammar: Danh từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tài chính.
Example: 他捡到了一枚古老的铜板。
Example pinyin: tā jiǎn dào le yì méi gǔ lǎo de tóng bǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta nhặt được một đồng xu cổ bằng đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm đồng hoặc đồng xu, đôi khi chỉ chung tiền xu bằng kim loại.
Nghĩa phụ
English
A copper plate or coin, sometimes refers generally to metal coins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演唱快书等打拍子用的板状器具,多用铜制成
清朝末年之后使用的由铜制成的货币,相当于现在的硬币
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!