Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钳子
Pinyin: qián zi
Meanings: Kìm, dụng cụ kẹp, Pliers, gripping tool, ①一种用来夹紧、握牢或牵拉物体或者夹断某种东西的的器具。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 甘, 钅, 子
Chinese meaning: ①一种用来夹紧、握牢或牵拉物体或者夹断某种东西的的器具。
Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ một dụng cụ cầm tay dùng để kẹp hoặc giữ một vật.
Example: 他用钳子修理东西。
Example pinyin: tā yòng qián zi xiū lǐ dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng kìm để sửa đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kìm, dụng cụ kẹp
Nghĩa phụ
English
Pliers, gripping tool
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种用来夹紧、握牢或牵拉物体或者夹断某种东西的的器具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!