Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢琴

Pinyin: gāng qín

Meanings: Đàn piano, một loại nhạc cụ phổ biến., Piano, a popular musical instrument., ①盛钢水的容器,用钢制成,内砌耐火砖,钢水由底部的口流出,进行浇铸。也叫“钢水包”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冈, 钅, 今, 玨

Chinese meaning: ①盛钢水的容器,用钢制成,内砌耐火砖,钢水由底部的口流出,进行浇铸。也叫“钢水包”。

Grammar: Danh từ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc.

Example: 她正在练习弹钢琴。

Example pinyin: tā zhèng zài liàn xí tán gāng qín 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang luyện tập chơi đàn piano.

钢琴
gāng qín
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn piano, một loại nhạc cụ phổ biến.

Piano, a popular musical instrument.

盛钢水的容器,用钢制成,内砌耐火砖,钢水由底部的口流出,进行浇铸。也叫“钢水包”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钢琴 (gāng qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung