Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铲子
Pinyin: chǎn zi
Meanings: Cái xẻng, dụng cụ dùng để đào đất hoặc xúc vật liệu., Shovel, a tool used for digging soil or scooping materials., ①由宽铲斗或中间略凹的铲身装上手柄组成的手用工具,用于挖掘或抛掷物料(如土、煤、谷粒)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 产, 钅, 子
Chinese meaning: ①由宽铲斗或中间略凹的铲身装上手柄组成的手用工具,用于挖掘或抛掷物料(如土、煤、谷粒)。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lao động hoặc xây dựng.
Example: 他用铲子挖了一个坑。
Example pinyin: tā yòng chǎn zǐ wā le yí gè kēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng xẻng đào một cái hố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái xẻng, dụng cụ dùng để đào đất hoặc xúc vật liệu.
Nghĩa phụ
English
Shovel, a tool used for digging soil or scooping materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由宽铲斗或中间略凹的铲身装上手柄组成的手用工具,用于挖掘或抛掷物料(如土、煤、谷粒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!