Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁门
Pinyin: tiěmén
Meanings: Cửa sắt, Iron gate/door, ①用铁做的门。*②铁栅,以格栅掩蔽的孔口,如售票窗口、格子通风口(系统)等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 失, 钅, 门
Chinese meaning: ①用铁做的门。*②铁栅,以格栅掩蔽的孔口,如售票窗口、格子通风口(系统)等。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận kiến trúc; có thể được dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 那座房子装有铁门。
Example pinyin: nà zuò fáng zi zhuāng yǒu tiě mén 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà đó có lắp cửa sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa sắt
Nghĩa phụ
English
Iron gate/door
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用铁做的门
铁栅,以格栅掩蔽的孔口,如售票窗口、格子通风口(系统)等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!