Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庄重

Pinyin: zhuāng zhòng

Meanings: Trang nghiêm, đứng đắn, lịch sự., Dignified, solemn, polite., ①风度、仪表、举止或谈吐不随便;沉着稳重。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 广, 重

Chinese meaning: ①风度、仪表、举止或谈吐不随便;沉着稳重。

Grammar: Là tính từ mô tả hành vi, thái độ, thường đi kèm bổ ngữ trạng thái sau động từ.

Example: 他的举止很庄重。

Example pinyin: tā de jǔ zhǐ hěn zhuāng zhòng 。

Tiếng Việt: Cử chỉ của anh ấy rất trang nghiêm.

庄重
zhuāng zhòng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang nghiêm, đứng đắn, lịch sự.

Dignified, solemn, polite.

风度、仪表、举止或谈吐不随便;沉着稳重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庄重 (zhuāng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung