Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广西
Pinyin: Guǎng Xī
Meanings: Quảng Tây – một khu tự trị ở miền Nam Trung Quốc., Guangxi – an autonomous region in southern China., ①全称广西壮族自治区(guangxizhuangAutonomousRegion),为中国南部的省级地区,面积约23万平方公里。东连广东,东北接湖南,北接贵州,西连云南,西南与越南接壤,简称桂,首府南宁。广西全境多山,喀斯特地形约占全区50%,少数民族众多,风景秀丽,桂林为有名旅游区。锰矿储量为中国第一,经济以农业为主。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 9
Radicals: 广, 一
Chinese meaning: ①全称广西壮族自治区(guangxizhuangAutonomousRegion),为中国南部的省级地区,面积约23万平方公里。东连广东,东北接湖南,北接贵州,西连云南,西南与越南接壤,简称桂,首府南宁。广西全境多山,喀斯特地形约占全区50%,少数民族众多,风景秀丽,桂林为有名旅游区。锰矿储量为中国第一,经济以农业为主。
Grammar: Tên địa danh, viết hoa chữ cái đầu.
Example: 广西以其美丽的自然风光闻名。
Example pinyin: guǎng xī yǐ qí měi lì de zì rán fēng guāng wén míng 。
Tiếng Việt: Quảng Tây nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quảng Tây – một khu tự trị ở miền Nam Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Guangxi – an autonomous region in southern China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全称广西壮族自治区(guangxizhuangAutonomousRegion),为中国南部的省级地区,面积约23万平方公里。东连广东,东北接湖南,北接贵州,西连云南,西南与越南接壤,简称桂,首府南宁。广西全境多山,喀斯特地形约占全区50%,少数民族众多,风景秀丽,桂林为有名旅游区。锰矿储量为中国第一,经济以农业为主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!