Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 张贴

Pinyin: zhāng tiē

Meanings: Dán, treo lên (như áp phích, thông báo)., To post or hang up (posters, notices)., ①在公开场所贴出。[例]把通知张贴布告牌上。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 弓, 长, 占, 贝

Chinese meaning: ①在公开场所贴出。[例]把通知张贴布告牌上。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được dán/treo.

Example: 他在墙上张贴了一张海报。

Example pinyin: tā zài qiáng shàng zhāng tiē le yì zhāng hǎi bào 。

Tiếng Việt: Anh ấy dán một tấm poster lên tường.

张贴
zhāng tiē
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dán, treo lên (như áp phích, thông báo).

To post or hang up (posters, notices).

在公开场所贴出。把通知张贴布告牌上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...