Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开口
Pinyin: kāi kǒu
Meanings: Mở miệng, bắt đầu nói chuyện, To open one's mouth, to start talking., ①张口说或笑。[例]没等我开口,他就抢先替我说了。*②新刃磨、抢,使之锋利。*③河水冲破堤防。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 廾, 口
Chinese meaning: ①张口说或笑。[例]没等我开口,他就抢先替我说了。*②新刃磨、抢,使之锋利。*③河水冲破堤防。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu nói một điều gì đó.
Example: 他终于开口说话了。
Example pinyin: tā zhōng yú kāi kǒu shuō huà le 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã mở miệng nói chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở miệng, bắt đầu nói chuyện
Nghĩa phụ
English
To open one's mouth, to start talking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张口说或笑。没等我开口,他就抢先替我说了
新刃磨、抢,使之锋利
河水冲破堤防
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!