Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开会
Pinyin: kāi huì
Meanings: Mở cuộc họp, tổ chức họp, To hold a meeting, to convene., ①召集若干人议事;多人聚集于一定处所议事;举行会议或集会;有会议或集会;参加会议或集会。[例]市政府将很快开会研究处理这个问题。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 廾, 云, 人
Chinese meaning: ①召集若干人议事;多人聚集于一定处所议事;举行会议或集会;有会议或集会;参加会议或集会。[例]市政府将很快开会研究处理这个问题。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước danh từ chỉ loại hình họp. Ví dụ: 开会讨论 (họp để thảo luận).
Example: 公司每周都会开一次会。
Example pinyin: gōng sī měi zhōu dōu huì kāi yí cì huì 。
Tiếng Việt: Công ty tổ chức họp mỗi tuần một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở cuộc họp, tổ chức họp
Nghĩa phụ
English
To hold a meeting, to convene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
召集若干人议事;多人聚集于一定处所议事;举行会议或集会;有会议或集会;参加会议或集会。市政府将很快开会研究处理这个问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!