Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 延续
Pinyin: yán xù
Meanings: Tiếp tục, duy trì, To continue or maintain., ①照原来的样子继续下去。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 廴, 卖, 纟
Chinese meaning: ①照原来的样子继续下去。
Grammar: Động từ thường dùng để chỉ trạng thái hoặc sự kiện kéo dài liên tục.
Example: 这场雨已经延续了三天。
Example pinyin: zhè chǎng yǔ yǐ jīng yán xù le sān tiān 。
Tiếng Việt: Cơn mưa này đã kéo dài ba ngày rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp tục, duy trì
Nghĩa phụ
English
To continue or maintain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照原来的样子继续下去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!