Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开张

Pinyin: kāi zhāng

Meanings: Khai trương (mở cửa kinh doanh lần đầu)., To open for business (inaugural opening)., ①新建的商店开始营业。[例]理发店十一开张。*②比喻某种事物的开始。[例]我们的队伍刚开张。*③商店等一天中的第一次成交。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 廾, 弓, 长

Chinese meaning: ①新建的商店开始营业。[例]理发店十一开张。*②比喻某种事物的开始。[例]我们的队伍刚开张。*③商店等一天中的第一次成交。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc dịch vụ.

Example: 这家餐厅明天开张。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng míng tiān kāi zhāng 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này sẽ khai trương vào ngày mai.

开张
kāi zhāng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai trương (mở cửa kinh doanh lần đầu).

To open for business (inaugural opening).

新建的商店开始营业。理发店十一开张

比喻某种事物的开始。我们的队伍刚开张

商店等一天中的第一次成交

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开张 (kāi zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung