Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 店铺
Pinyin: diàn pù
Meanings: Cửa hàng, tiệm., Shop or store., ①商店,又称铺子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 占, 广, 甫, 钅
Chinese meaning: ①商店,又称铺子。
Grammar: Danh từ phổ biến, có thể dùng trong cả văn nói lẫn văn viết.
Example: 这家店铺生意很好。
Example pinyin: zhè jiā diàn pù shēng yì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này kinh doanh rất tốt.

📷 nhượng quyền thương mại tòa nhà kinh doanh icon biểu tượng vector phác thảo minh họa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng, tiệm.
Nghĩa phụ
English
Shop or store.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商店,又称铺子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
