Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败胃

Pinyin: bài wèi

Meanings: Gây khó chịu cho dạ dày hoặc làm mất cảm giác ngon miệng., To upset one’s stomach or make someone lose their appetite., ①倒胃口。比喻看到或听到使人不快的事。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 攵, 贝, 月, 田

Chinese meaning: ①倒胃口。比喻看到或听到使人不快的事。

Grammar: Động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh về thức ăn hoặc sức khỏe.

Example: 这道菜太咸了,真是败胃。

Example pinyin: zhè dào cài tài xián le , zhēn shì bài wèi 。

Tiếng Việt: Món ăn này quá mặn, thật sự khiến tôi mất cảm giác ngon miệng.

败胃
bài wèi
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây khó chịu cho dạ dày hoặc làm mất cảm giác ngon miệng.

To upset one’s stomach or make someone lose their appetite.

倒胃口。比喻看到或听到使人不快的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败胃 (bài wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung