Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赶到

Pinyin: gǎn dào

Meanings: Đến kịp lúc, đến đúng thời điểm., To arrive in time., ①等到,到达。[例]赶到明儿个,可就误事了。[例]赶到船一靠近岛屿,我便跨上岸,走进海市里去。——《海市》。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 干, 走, 刂, 至

Chinese meaning: ①等到,到达。[例]赶到明儿个,可就误事了。[例]赶到船一靠近岛屿,我便跨上岸,走进海市里去。——《海市》。

Grammar: Động từ thường kết hợp với địa điểm (赶到+地点).

Example: 我终于赶到了机场。

Example pinyin: wǒ zhōng yú gǎn dào le jī chǎng 。

Tiếng Việt: Tôi cuối cùng đã kịp đến sân bay.

赶到
gǎn dào
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến kịp lúc, đến đúng thời điểm.

To arrive in time.

等到,到达。赶到明儿个,可就误事了。赶到船一靠近岛屿,我便跨上岸,走进海市里去。——《海市》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赶到 (gǎn dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung