Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走步

Pinyin: zǒu bù

Meanings: Bước đi, di chuyển bằng chân., To walk, to move by steps., ①篮球比赛中的一种犯规动作,抱着球走。[方言]迈步走路。[例]刚会走步的幼儿。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 龰, 止

Chinese meaning: ①篮球比赛中的一种犯规动作,抱着球走。[方言]迈步走路。[例]刚会走步的幼儿。

Grammar: Dùng như một động từ đơn giản, có thể thêm trạng từ để bổ nghĩa.

Example: 每天早上我都会在公园里走步锻炼身体。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu huì zài gōng yuán lǐ zǒu bù duàn liàn shēn tǐ 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều tập thể dục bằng cách đi bộ trong công viên.

走步
zǒu bù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi, di chuyển bằng chân.

To walk, to move by steps.

篮球比赛中的一种犯规动作,抱着球走。[方言]迈步走路。刚会走步的幼儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走步 (zǒu bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung