Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败火

Pinyin: bài huǒ

Meanings: Giảm bớt nóng nảy, căng thẳng hoặc viêm nhiệt trong cơ thể., To reduce anger, tension, or inflammation in the body., ①中医指泻火通便、清热解毒、养阴凉血。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 攵, 贝, 人, 八

Chinese meaning: ①中医指泻火通便、清热解毒、养阴凉血。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sức khỏe.

Example: 喝点凉茶可以败火。

Example pinyin: hē diǎn liáng chá kě yǐ bài huǒ 。

Tiếng Việt: Uống chút trà thảo mộc có thể giúp giảm nóng trong người.

败火
bài huǒ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm bớt nóng nảy, căng thẳng hoặc viêm nhiệt trong cơ thể.

To reduce anger, tension, or inflammation in the body.

中医指泻火通便、清热解毒、养阴凉血

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败火 (bài huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung