Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贝壳
Pinyin: bèi ké
Meanings: Vỏ sò, vỏ ốc., Seashells., ①见“赢”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 贝, 冗, 士
Chinese meaning: ①见“赢”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả đối tượng cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh về biển hoặc thiên nhiên.
Example: 孩子们喜欢收集贝壳。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan shōu jí bèi ké 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích thu thập vỏ sò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ sò, vỏ ốc.
Nghĩa phụ
English
Seashells.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“赢”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!