Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赚钱
Pinyin: zhuàn qián
Meanings: Kiếm tiền., To earn money., ①聚敛财富;挣钱盈利。[例]赚钱的文学就是指小说而言,别无其它。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 兼, 贝, 戋, 钅
Chinese meaning: ①聚敛财富;挣钱盈利。[例]赚钱的文学就是指小说而言,别无其它。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích rõ ràng (như 为了家人 - vì gia đình).
Example: 他每天都在努力地赚钱。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài nǔ lì dì zhuàn qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều cố gắng kiếm tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm tiền.
Nghĩa phụ
English
To earn money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚敛财富;挣钱盈利。赚钱的文学就是指小说而言,别无其它
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!