Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贴花
Pinyin: tiē huā
Meanings: Hình dán trang trí, hoa văn dán, Decorative stickers or decals., ①在纺织品上缝上布制的彩色花作装饰。[例]有贴花图案的最细致的密织薄纱。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 占, 贝, 化, 艹
Chinese meaning: ①在纺织品上缝上布制的彩色花作装饰。[例]有贴花图案的最细致的密织薄纱。
Grammar: Có thể là danh từ (các hình dán trang trí) hoặc động từ (hành động dán trang trí).
Example: 她在笔记本上贴了漂亮的贴花。
Example pinyin: tā zài bǐ jì běn shàng tiē le piào liang de tiē huā 。
Tiếng Việt: Cô ấy dán những hình dán đẹp lên quyển sổ tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dán trang trí, hoa văn dán
Nghĩa phụ
English
Decorative stickers or decals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在纺织品上缝上布制的彩色花作装饰。有贴花图案的最细致的密织薄纱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!