Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 费
Pinyin: fèi
Meanings: Chi phí, phí tổn; tốn kém, Cost, expense; to spend., ①钱财;费用。[例]秦无亡矢遗镞之费。——汉·贾谊《过秦论》。[例]求脱械居监外板屋费亦数十金。——清·方苞《狱中杂记》。[例]老爷断一千也可,五百也可,与冯家作烧埋之费。——《红楼梦》。[合]道路通行费;报名费;学费;手续费;诊费。*②古地名。在今山东省鱼台县西南。*③通“悖”(bèi)。谬误。[例]战而死,而子愠,而犹欲粜,籴仇则愠也,岂不费哉?——《墨子·鲁问》。[合]口费(因说话不当发生的错误)。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 弗, 贝
Chinese meaning: ①钱财;费用。[例]秦无亡矢遗镞之费。——汉·贾谊《过秦论》。[例]求脱械居监外板屋费亦数十金。——清·方苞《狱中杂记》。[例]老爷断一千也可,五百也可,与冯家作烧埋之费。——《红楼梦》。[合]道路通行费;报名费;学费;手续费;诊费。*②古地名。在今山东省鱼台县西南。*③通“悖”(bèi)。谬误。[例]战而死,而子愠,而犹欲粜,籴仇则愠也,岂不费哉?——《墨子·鲁问》。[合]口费(因说话不当发生的错误)。
Hán Việt reading: phí
Grammar: Là danh từ khi chỉ chi phí và động từ khi nói về hành động tiêu tốn.
Example: 学费很贵。
Example pinyin: xué fèi hěn guì 。
Tiếng Việt: Học phí rất đắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí, phí tổn; tốn kém
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cost, expense; to spend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钱财;费用。秦无亡矢遗镞之费。——汉·贾谊《过秦论》。求脱械居监外板屋费亦数十金。——清·方苞《狱中杂记》。老爷断一千也可,五百也可,与冯家作烧埋之费。——《红楼梦》。道路通行费;报名费;学费;手续费;诊费
古地名。在今山东省鱼台县西南
通“悖”(bèi)。谬误。战而死,而子愠,而犹欲粜,籴仇则愠也,岂不费哉?——《墨子·鲁问》。口费(因说话不当发生的错误)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!