Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赶车
Pinyin: gǎn chē
Meanings: Lái xe ngựa hoặc điều khiển phương tiện (như xe bò)., To drive a carriage or control a vehicle (like a cart)., ①驾御牲畜拉的车。[例]赶往乘车。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 干, 走, 车
Chinese meaning: ①驾御牲畜拉的车。[例]赶往乘车。
Grammar: Dùng trong văn cảnh truyền thống hoặc nông thôn.
Example: 他年轻时常常赶车去城里。
Example pinyin: tā nián qīng shí cháng cháng gǎn chē qù chéng lǐ 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy thường lái xe ngựa vào thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lái xe ngựa hoặc điều khiển phương tiện (như xe bò).
Nghĩa phụ
English
To drive a carriage or control a vehicle (like a cart).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驾御牲畜拉的车。赶往乘车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!