Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 账单
Pinyin: zhàng dān
Meanings: Hóa đơn, phiếu tính tiền, Bill, invoice., 败破旧。破鼓皮可作药材。比喻虽微贱,却是有用的东西。[出处]唐·韩愈《进学解》“牛溲马勃,败鼓之皮,俱收并蓄,待用无遗者,医师之良也。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 贝, 长, 一, 丷, 甲
Chinese meaning: 败破旧。破鼓皮可作药材。比喻虽微贱,却是有用的东西。[出处]唐·韩愈《进学解》“牛溲马勃,败鼓之皮,俱收并蓄,待用无遗者,医师之良也。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đi kèm với các từ như '付款' (thanh toán), '核对' (kiểm tra).
Example: 这是你的账单,请核对一下。
Example pinyin: zhè shì nǐ de zhàng dān , qǐng hé duì yí xià 。
Tiếng Việt: Đây là hóa đơn của bạn, vui lòng kiểm tra lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hóa đơn, phiếu tính tiền
Nghĩa phụ
English
Bill, invoice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
败破旧。破鼓皮可作药材。比喻虽微贱,却是有用的东西。[出处]唐·韩愈《进学解》“牛溲马勃,败鼓之皮,俱收并蓄,待用无遗者,医师之良也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!