Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赞成

Pinyin: zàn chéng

Meanings: Ủng hộ, đồng tình với một ý kiến hay đề xuất nào đó., To support or approve of an idea or proposal., ①对别人的主张或行为表示同意。[例]我不赞成。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 兟, 贝, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①对别人的主张或行为表示同意。[例]我不赞成。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước mệnh đề chỉ ý kiến cần tán thành.

Example: 我们都赞成这个计划。

Example pinyin: wǒ men dōu zàn chéng zhè ge jì huà 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đều ủng hộ kế hoạch này.

赞成
zàn chéng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủng hộ, đồng tình với một ý kiến hay đề xuất nào đó.

To support or approve of an idea or proposal.

对别人的主张或行为表示同意。我不赞成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赞成 (zàn chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung