Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤背
Pinyin: chì bèi
Meanings: Cởi trần lưng; không mặc áo., Bare back; shirtless., ①光背;光脊梁;裸露上体。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 北, 月
Chinese meaning: ①光背;光脊梁;裸露上体。
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái không mặc áo, thông thường trong bối cảnh thời tiết nóng bức.
Example: 夏天的时候,他经常赤背。
Example pinyin: xià tiān de shí hòu , tā jīng cháng chì bèi 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, anh ấy thường cởi trần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cởi trần lưng; không mặc áo.
Nghĩa phụ
English
Bare back; shirtless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光背;光脊梁;裸露上体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!