Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走运

Pinyin: zǒu yùn

Meanings: Gặp may mắn, To be lucky, to have good fortune., ①遇事遂自己心愿;有好运气。[例]他们真走运。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 龰, 云, 辶

Chinese meaning: ①遇事遂自己心愿;有好运气。[例]他们真走运。

Example: 你今天真是走运,中了大奖。

Example pinyin: nǐ jīn tiān zhēn shì zǒu yùn , zhōng le dà jiǎng 。

Tiếng Việt: Hôm nay bạn thật sự gặp may, trúng giải lớn.

走运
zǒu yùn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp may mắn

To be lucky, to have good fortune.

遇事遂自己心愿;有好运气。他们真走运

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走运 (zǒu yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung