Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听话

Pinyin: tīng huà

Meanings: Biết vâng lời, ngoan ngoãn tuân theo lời dạy bảo., To be obedient and follow instructions., ①听从上级或长辈的话;愿意服从。[例]听话的孩子。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 斤, 舌, 讠

Chinese meaning: ①听从上级或长辈的话;愿意服从。[例]听话的孩子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả tính cách hoặc hành vi nghe lời của một người.

Example: 这个孩子很听话。

Example pinyin: zhè ge hái zi hěn tīng huà 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất ngoan ngoãn.

听话
tīng huà
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết vâng lời, ngoan ngoãn tuân theo lời dạy bảo.

To be obedient and follow instructions.

听从上级或长辈的话;愿意服从。听话的孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...