Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听筒

Pinyin: tīng tǒng

Meanings: Ống nghe (như điện thoại, máy nghe nhạc)., Earphone or receiver (as in a telephone or stethoscope)., ①耳机。*②电话机中一种使电的脉动或变化的电流转换成声音的装置。*③听诊器。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 斤, 同, 竹

Chinese meaning: ①耳机。*②电话机中一种使电的脉动或变化的电流转换成声音的装置。*③听诊器。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể.

Example: 她拿起电话的听筒开始通话。

Example pinyin: tā ná qǐ diàn huà de tīng tǒng kāi shǐ tōng huà 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhấc ống nghe điện thoại lên bắt đầu cuộc gọi.

听筒
tīng tǒng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống nghe (như điện thoại, máy nghe nhạc).

Earphone or receiver (as in a telephone or stethoscope).

耳机

电话机中一种使电的脉动或变化的电流转换成声音的装置

听诊器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...