Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 周围
Pinyin: zhōu wéi
Meanings: Xung quanh, bao quanh., Surroundings; around., 后用为在位者礼贤下士之典实。[出处]《史记·鲁周公世家》“周公戒伯禽曰‘我文王之子,武王之弟,成王之叔父,我於天亦不贱矣。然我一沐三捉发,一饭三吐哺,起以待士,犹恐失天下之贤人。子之鲁,慎无以国骄人。’”[例]~,天下归心。——三国·魏·曹操《短歌行》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺆, 𠮷, 囗, 韦
Chinese meaning: 后用为在位者礼贤下士之典实。[出处]《史记·鲁周公世家》“周公戒伯禽曰‘我文王之子,武王之弟,成王之叔父,我於天亦不贱矣。然我一沐三捉发,一饭三吐哺,起以待士,犹恐失天下之贤人。子之鲁,慎无以国骄人。’”[例]~,天下归心。——三国·魏·曹操《短歌行》。
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ địa điểm, đóng vai trò bổ ngữ chỉ phạm vi.
Example: 周围的环境很安静。
Example pinyin: zhōu wéi de huán jìng hěn ān jìng 。
Tiếng Việt: Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xung quanh, bao quanh.
Nghĩa phụ
English
Surroundings; around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后用为在位者礼贤下士之典实。[出处]《史记·鲁周公世家》“周公戒伯禽曰‘我文王之子,武王之弟,成王之叔父,我於天亦不贱矣。然我一沐三捉发,一饭三吐哺,起以待士,犹恐失天下之贤人。子之鲁,慎无以国骄人。’”[例]~,天下归心。——三国·魏·曹操《短歌行》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!