Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向导

Pinyin: xiàng dǎo

Meanings: Người dẫn đường, người hướng dẫn., Guide, someone who leads the way., ①领路人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丿, 冂, 口, 寸, 巳

Chinese meaning: ①领路人。

Grammar: Dùng để chỉ người đảm nhận vai trò dẫn dắt hoặc hỗ trợ.

Example: 我们需要一个当地的向导带路。

Example pinyin: wǒ men xū yào yí gè dāng dì de xiàng dǎo dài lù 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cần một người dẫn đường địa phương.

向导
xiàng dǎo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dẫn đường, người hướng dẫn.

Guide, someone who leads the way.

领路人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

向导 (xiàng dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung