Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向上

Pinyin: xiàng shàng

Meanings: Hướng lên trên, tiến bộ, phấn đấu vươn lên., Upward, progress, striving for improvement., ①朝向较高或最高的位置。[例]伸出她的右手,手掌向上。[例]向上攀。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 冂, 口, ⺊, 一

Chinese meaning: ①朝向较高或最高的位置。[例]伸出她的右手,手掌向上。[例]向上攀。

Grammar: Có thể làm động từ (ví dụ: giá cả tăng lên) hoặc phó từ (diễn tả sự tiến bộ, tích cực).

Example: 我们要向上发展。

Example pinyin: wǒ men yào xiàng shàng fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải phát triển đi lên.

向上
xiàng shàng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng lên trên, tiến bộ, phấn đấu vươn lên.

Upward, progress, striving for improvement.

朝向较高或最高的位置。伸出她的右手,手掌向上。向上攀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

向上 (xiàng shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung