Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ń

Meanings: Âm thanh diễn tả sự đồng ý hoặc khẳng định., A sound indicating agreement or affirmation., ①古同“谋”,思虑。*②呣。[词性][叹]*③呣。*④应答声:呣,我知道了。

HSK Level: 3

Part of speech: thán từ

Stroke count: 8

Radicals: 口, 母

Chinese meaning: ①古同“谋”,思虑。*②呣。[词性][叹]*③呣。*④应答声:呣,我知道了。

Hán Việt reading:

Grammar: Thán từ ngắn gọn, thường đứng đầu câu để thể hiện thái độ hoặc cảm xúc của người nói.

Example: 呣,我知道了。

Example pinyin: ḿ , wǒ zhī dào le 。

Tiếng Việt: Ừ, tôi biết rồi.

ń
3thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh diễn tả sự đồng ý hoặc khẳng định.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A sound indicating agreement or affirmation.

古同“谋”,思虑

呣。[叹]

应答声

呣,我知道了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

呣 (ń) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung