Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 周岁
Pinyin: zhōu suì
Meanings: Một tuổi (đầy năm sinh nhật)., One year old (first birthday)., ①整个天地间;满天。[例]周天寒彻。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺆, 𠮷, 夕, 山
Chinese meaning: ①整个天地间;满天。[例]周天寒彻。
Grammar: Đơn vị đo lường thời gian, thường đi kèm với số đếm để chỉ tuổi đời.
Example: 孩子今天满一周岁了。
Example pinyin: hái zi jīn tiān mǎn yì zhōu suì le 。
Tiếng Việt: Hôm nay đứa trẻ tròn một tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một tuổi (đầy năm sinh nhật).
Nghĩa phụ
English
One year old (first birthday).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个天地间;满天。周天寒彻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!