Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后退
Pinyin: hòu tuì
Meanings: Đi lùi lại; rút lui., To step back; to retreat., ①从某一固定的、确定的前方、居高点或位置退下来,或退到更远的线上或位置上。[例]洪水在后退。*②撤退。[例]在强大的敌人进攻下,友军不得不后退。*③向后走的行动。[例]只准前进,不准后退。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 艮, 辶
Chinese meaning: ①从某一固定的、确定的前方、居高点或位置退下来,或退到更远的线上或位置上。[例]洪水在后退。*②撤退。[例]在强大的敌人进攻下,友军不得不后退。*③向后走的行动。[例]只准前进,不准后退。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ (nếu có).
Example: 他看到危险就后退了。
Example pinyin: tā kàn dào wēi xiǎn jiù hòu tuì le 。
Tiếng Việt: Anh ta thấy nguy hiểm liền lùi lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lùi lại; rút lui.
Nghĩa phụ
English
To step back; to retreat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从某一固定的、确定的前方、居高点或位置退下来,或退到更远的线上或位置上。洪水在后退
撤退。在强大的敌人进攻下,友军不得不后退
向后走的行动。只准前进,不准后退
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!