Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吧台

Pinyin: bā tái

Meanings: Quầy bar nơi phục vụ đồ uống., Bar counter where drinks are served., ①拒绝承认。[例]否认牛的存在是行不通的。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 巴, 厶

Chinese meaning: ①拒绝承认。[例]否认牛的存在是行不通的。

Grammar: Danh từ kép, chỉ vị trí cụ thể trong quán bar hoặc nhà hàng.

Example: 她喜欢坐在吧台前喝一杯鸡尾酒。

Example pinyin: tā xǐ huan zuò zài bā tái qián hē yì bēi jī wěi jiǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích ngồi trước quầy bar để uống một ly cocktail.

吧台
bā tái
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quầy bar nơi phục vụ đồ uống.

Bar counter where drinks are served.

拒绝承认。否认牛的存在是行不通的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吧台 (bā tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung