Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吵闹

Pinyin: chǎo nào

Meanings: Gây ồn ào hoặc náo nhiệt; ồn ào, hỗn loạn., To cause noise or chaos; noisy and chaotic., ①大声争吵;声音杂乱。[例]学生们正在大厅里吵闹得不可开交。*②搅扰;扰乱。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 少, 市, 门

Chinese meaning: ①大声争吵;声音杂乱。[例]学生们正在大厅里吵闹得不可开交。*②搅扰;扰乱。

Grammar: Động từ/tính từ hai âm tiết, có thể dùng như vị ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 孩子们在房间里吵闹得厉害。

Example pinyin: hái zi men zài fáng jiān lǐ chǎo nào dé lì hài 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ ồn ào dữ dội trong phòng.

吵闹
chǎo nào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ồn ào hoặc náo nhiệt; ồn ào, hỗn loạn.

To cause noise or chaos; noisy and chaotic.

大声争吵;声音杂乱。学生们正在大厅里吵闹得不可开交

搅扰;扰乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吵闹 (chǎo nào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung